Bước tới nội dung

tome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tome /ˈtoʊm/

  1. Quyển, tập.
    a dictionary in two tomes — một quyển từ điển gồm hai tập

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tome
/tɔm/
tomes
/tɔm/

tome /tɔm/

  1. Tập, quyển.
    Ouvrage en trois tomes — tác phẩm ba tập

Tham khảo

[sửa]