thứ bảy
Giao diện
Xem thêm: thứ Bảy
Tiếng Việt
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]thứ bảy
- Từ sai chính tả của thứ Bảy.
Tính từ
[sửa]thứ bảy (không thể so sánh được)
- Số thứ tự tương ứng với cái (vật, chiếc,...) đứng ở vị trí ngay sau cái (vật, chiếc,...) thứ sáu, hoặc xếp ngay trước cái (vật, chiếc,...) ở vị trí thứ tám trong thứ tự đếm (có thể là đếm tăng, đếm giảm, đếm cách quãng hoặc đếm theo quy tắc nào đó).
- Điểm tốt nghiệp cuối cấp ba của Nguyệt cao thứ bảy toàn tỉnh.
Dịch
[sửa]thứ tự thứ bảy khi đếm
- Tiếng Anh: seventh
- Tiếng Pháp: septième (trước danh từ) (viết tắt 6ème); (tên của các vị vua, các vị giáo hoàng) sept (sau tên) (viết tắt VII)