teneur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tə.nœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
teneur /tə.nœʁ/ |
teneur /tə.nœʁ/ |
teneur gđ /tə.nœʁ/
- Người giữ.
- Teneur de livres — người giữ sổ sách kế toán
- teneur de copie — người đọc bản thảo (để người khác dò trên bản in thử)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
teneur /tə.nœʁ/ |
teneur /tə.nœʁ/ |
teneur gc /tə.nœʁ/
- Nội dung.
- La teneur d’un traité — nội dung bản hòa ước
- Lượng chứa, hàm lượng.
- Teneur en or d’un minerai — hàm lượng vàng trong một chất quặng
Tham khảo
[sửa]- "teneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)