spot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈspɑːt] |
Danh từ
[sửa]spot /ˈspɑːt/
- Dấu, đốm, vết.
- a brown tie with red spots — cái ca vát nâu có đốm đỏ
- Vết nhơ, vết đen.
- without a spot on one's reputation — danh tiếng không bị vết nhơ nào
- Chấm đen ở đầu bàn bi-a.
- (Động vật học) Cá đù chấm.
- Bồ câu đốm.
- Nơi, chốn.
- a retired spot — một nơi hẻo lánh
- (Từ lóng) Sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất).
- (Thông tục) Một chút, một ít (rượu, nước).
- (Từ lóng) Đèn sân khấu ((cũng) spotlight).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ
- vị trí trong danh sách.
- he has got a good spot with that firm — hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó
Thành ngữ
[sửa]- to hit the high spot: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn... ).
- to hit the spot: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần.
- in a spot: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng.
- on the spot:
- to put someone on the spot: (Từ lóng) Quyết định khử ai, thịt ai.
- a tender spot: Xem Tender
Ngoại động từ
[sửa]spot ngoại động từ /ˈspɑːt/
- Làm đốm, làm lốm đốm.
- Làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh).
- (Thông tục) Chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra.
- to spot somebody in the crowd — nhận ra ai trong đám đông
- (Quân sự) , (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu... ).
- Đặt vào chỗ, đặt vào vị trí.
- the officer spotted his men at strategic points — viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chấp.
- I spotted him two points — tôi chấp hắn hai điểm
Chia động từ
[sửa]spot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spot | |||||
Phân từ hiện tại | spotting | |||||
Phân từ quá khứ | spotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spot | spot hoặc spottest¹ | spots hoặc spotteth¹ | spot | spot | spot |
Quá khứ | spotted | spotted hoặc spottedst¹ | spotted | spotted | spotted | spotted |
Tương lai | will/shall² spot | will/shall spot hoặc wilt/shalt¹ spot | will/shall spot | will/shall spot | will/shall spot | will/shall spot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spot | spot hoặc spottest¹ | spot | spot | spot | spot |
Quá khứ | spotted | spotted | spotted | spotted | spotted | spotted |
Tương lai | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spot | — | let’s spot | spot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]spot nội động từ /ˈspɑːt/
Chia động từ
[sửa]spot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spot | |||||
Phân từ hiện tại | spotting | |||||
Phân từ quá khứ | spotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spot | spot hoặc spottest¹ | spots hoặc spotteth¹ | spot | spot | spot |
Quá khứ | spotted | spotted hoặc spottedst¹ | spotted | spotted | spotted | spotted |
Tương lai | will/shall² spot | will/shall spot hoặc wilt/shalt¹ spot | will/shall spot | will/shall spot | will/shall spot | will/shall spot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spot | spot hoặc spottest¹ | spot | spot | spot | spot |
Quá khứ | spotted | spotted | spotted | spotted | spotted | spotted |
Tương lai | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spot | — | let’s spot | spot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]spot /ˈspɑːt/
- Mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán.
- spot cash — tiền mặt
- spot wheat — lúa mì bán trả tiền ngay
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo... ).
Tham khảo
[sửa]- "spot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spot /spɔt/ |
spots /spɔt/ |
spot gđ /spɔt/
Tham khảo
[sửa]- "spot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)