soda
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsoʊ.də/
Danh từ
[sửa]soda /ˈsoʊ.də/
- (Hoá học) Natri cacbonat.
- Nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water).
Tham khảo
[sửa]- "soda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.da/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soda /sɔ.da/ |
sodas /sɔ.da/ |
soda gđ /sɔ.da/
Tham khảo
[sửa]- "soda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)