Bước tới nội dung

puer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

puer nội động từ /pɥe/

  1. Thối hoắc.

Ngoại động từ

[sửa]

puer ngoại động từ /pɥe/

  1. Xông mùi.
    Puer le musc — xông mùi xạ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]