prinsipp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prinsipp | prinsippet |
Số nhiều | prinsipp, prinsipper | prinsippa, prinsipp ene |
prinsipp gđ
- Nguyên tắc.
- Det er mot mine prinsipper å lyve.
- Han er en mann uten prinsipper.
Tham khảo
[sửa]- "prinsipp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)