portant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁ.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | portant /pɔʁ.tɑ̃/ |
portants /pɔʁ.tɑ̃/ |
Giống cái | portante /pɔʁ.tɑ̃t/ |
portants /pɔʁ.tɑ̃/ |
portant /pɔʁ.tɑ̃/
- Mang, chịu tải.
- Roue portante — bánh chịu tải
- à bout portant — xem bout
- bien portant — mạnh khỏe
- mal portant — ốm yếu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
portant /pɔʁ.tɑ̃/ |
portants /pɔʁ.tɑ̃/ |
portant gđ /pɔʁ.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "portant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)