phòng thủ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̤wŋ˨˩ tʰṵ˧˩˧ | fawŋ˧˧ tʰu˧˩˨ | fawŋ˨˩ tʰu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˧ tʰu˧˩ | fawŋ˧˧ tʰṵʔ˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]phòng thủ
- Chuẩn bị lực lượng và phương tiện để chống sự tấn công từ ngoài vào.
- Phòng thủ biên giới..
- Phòng thủ thụ động..
- Bảo vệ thường dân tránh những cuộc đánh phá của máy bay địch.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: defend
Tham khảo
[sửa]- "phòng thủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)