Bước tới nội dung

phòng thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ tʰṵ˧˩˧fawŋ˧˧ tʰu˧˩˨fawŋ˨˩ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ tʰu˧˩fawŋ˧˧ tʰṵʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

phòng thủ

  1. Chuẩn bị lực lượngphương tiện để chống sự tấn công từ ngoài vào.
    Phòng thủ biên giới..
    Phòng thủ thụ động..
    Bảo vệ thường dân tránh những cuộc đánh phá của máy bay địch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]