peer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪr/
Hoa Kỳ | [ˈpɪr] |
Danh từ
[sửa]peer /ˈpɪr/
- Người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương.
- you will not easily his peers — anh khó mà tìm được người như anh ấy
- Khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước.
- Thượng nghị sĩ (Anh).
- House of Peers — thượng nghị viện Anh
Ngoại động từ
[sửa]peer ngoại động từ /ˈpɪr/
- Bằng (ai), ngang hàng với (ai).
- Phong chức khanh tướng cho (ai).
Chia động từ
[sửa]peer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to peer | |||||
Phân từ hiện tại | peering | |||||
Phân từ quá khứ | peered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peer | peer hoặc peerest¹ | peers hoặc peereth¹ | peer | peer | peer |
Quá khứ | peered | peered hoặc peeredst¹ | peered | peered | peered | peered |
Tương lai | will/shall² peer | will/shall peer hoặc wilt/shalt¹ peer | will/shall peer | will/shall peer | will/shall peer | will/shall peer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peer | peer hoặc peerest¹ | peer | peer | peer | peer |
Quá khứ | peered | peered | peered | peered | peered | peered |
Tương lai | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | peer | — | let’s peer | peer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]peer nội động từ /ˈpɪr/
- (+ with) Ngang hàng (với ai).
Chia động từ
[sửa]peer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to peer | |||||
Phân từ hiện tại | peering | |||||
Phân từ quá khứ | peered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peer | peer hoặc peerest¹ | peers hoặc peereth¹ | peer | peer | peer |
Quá khứ | peered | peered hoặc peeredst¹ | peered | peered | peered | peered |
Tương lai | will/shall² peer | will/shall peer hoặc wilt/shalt¹ peer | will/shall peer | will/shall peer | will/shall peer | will/shall peer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peer | peer hoặc peerest¹ | peer | peer | peer | peer |
Quá khứ | peered | peered | peered | peered | peered | peered |
Tương lai | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer | were to peer hoặc should peer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | peer | — | let’s peer | peer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]peer nội động từ /ˈpɪr/
- (Thường) + at, into, through... ) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó.
- Hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa... ).
Tham khảo
[sửa]- "peer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)