pá
Giao diện
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
[sửa]pá
- (Nùng Inh) bác gái.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nùng Vẻn
[sửa]Danh từ
[sửa]pá
- bố.
Tham khảo
[sửa]- Xuân Lam (5 tháng 12 năm 2021) “Ẩn số” kho trầm tích văn hóa người Nùng Vẻn duy nhất ở Cao Bằng. Báo Cao Bằng điện tử.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [paː˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [paː˦]
Danh từ
[sửa]pá