Bước tới nội dung

normatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔʁ.ma.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực normatif
/nɔʁ.ma.tif/
normatif
/nɔʁ.ma.tif/
Giống cái normative
/nɔʁ.ma.tiv/
normative
/nɔʁ.ma.tiv/

normatif /nɔʁ.ma.tif/

  1. Chuẩn tắc, chuẩn.
    Sciences normatives — khoa học chuẩn tắc
    Grammaire normative — ngữ pháp chuẩn

Tham khảo

[sửa]