Bước tới nội dung

naughty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɔ.ti/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

naughty /ˈnɔ.ti/

  1. , đốn, nghịch ngợm.
    a naughty boy — thằng bé hư
  2. Thô tục, tục tĩu, nhảm.
    naughty words — những lời nói tục tĩu
    naughty books — sách nhảm

Tham khảo

[sửa]