morgen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]morgen
Danh từ
[sửa]morgen gđ (số nhiều [please provide], giảm nhẹ [please provide])
Thán từ
[sửa]morgen
- chào (nói vào buổi sáng), tắt của goedemorgen
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | morgen | morgenen |
Số nhiều | morgener | morgenene |
morgen gđ
- Buổi sáng, buổi mai, ban mai, sớm mai.
- De danset til den lyse morgen.
- fra morgen til kveld
- tidlig om morgenen
- i tidenes morgen — Vào thuở tạo thiên lập địa.
- God morgen! — Lời chào buổi sáng.
- Ngày mai, ngày hôm sau.
- Jeg kommer i morgen aften.
- i morgen — Ngay mai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) morgenfrisk: A. Tươi tỉnh vào buổi sáng.
- (1) morgenfugl gđ: Người năng dậy sớm.
- (1) morgengretten : Gắt gỏng, càu nhàu vào buổi sáng.
Tham khảo
[sửa]- "morgen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Phó từ
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Requests for inflections in tiếng Hà Lan entries
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thán từ
- Thán từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy