Bước tới nội dung

modig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc modig
gt modig
Số nhiều modige
Cấp so sánh modigere
cao modigst

modig

  1. Can đảm, gan dạ, dũng cảm, bạo dạn.
    en modig mann
    Han tok en modig beslutning.
    å gråte sine modige tårer — Khóc nức nở.

Tham khảo

[sửa]