Bước tới nội dung

loto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
loto
/lɔ.tɔ/
lotos
/lɔ.tɔ/

loto /lɔ.tɔ/

  1. Cờ .
    Jouer au loto — chơi cờ lô tô
  2. Bộ .
    Acheter un loto — mua một bộ lô tô
    des yeux en boules de loto — (thân mật) mắt lỗ đáo

Tham khảo

[sửa]