loto
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ.tɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
loto /lɔ.tɔ/ |
lotos /lɔ.tɔ/ |
loto gđ /lɔ.tɔ/
- Cờ lô tô.
- Jouer au loto — chơi cờ lô tô
- Bộ lô tô.
- Acheter un loto — mua một bộ lô tô
- des yeux en boules de loto — (thân mật) mắt lỗ đáo
Tham khảo
[sửa]- "loto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)