look
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlʊk/
Hoa Kỳ | [[File:|noicon]] | [ˈlʊk] |
Danh từ
[sửa]look /ˈlʊk/
- Cái nhìn, cái ngó, cái dòm.
- to have a look at — nhìn đến, ngó đến
- Vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài.
- an impressive look — vẻ oai vệ
- good looks — vẻ đẹp, sắc đẹp
Thành ngữ
[sửa]- one must not hang a man by his looks
- do not judge a man by his looks: Không nên trông mặt mà bắt hình dong.
Động từ
[sửa]look /ˈlʊk/
- Nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý.
- look! the sun is rising — nhìn kìa! mặt trời đang lên
- Mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn.
- don't look like that — đừng giương mắt ra như thế
- Ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý.
- look that the door be not left open — lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
- Mong đợi, tính đến, toan tính.
- do not look to hear from him for some time — đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa
- Hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về.
- the room looks west — gian buồng hướng tây
- Có vẻ, giống như.
- to look healthy — trông có vẻ khoẻ
- it looks like rain — có vẻ như trời muốn mưa
Thành ngữ
[sửa]- to look about: Đợi chờ.
- to look about for: Tìm kiếm; nhìn quanh.
- to look about one:
- to look after:
- to look at:
- to look away: Quay đi.
- to look back:
- to look back upon (to):
- Nhìn lại (cái gì đã qua).
- to look back upon the past — nhìn lại quá khứ
- Nhìn lại (cái gì đã qua).
- to look down:
- to look for:
- to look forward to:
- to look in:
- to look into:
- to look on:
- to look out:
- to look out for:
- Để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến).
- to look out for squalls — đề phòng nguy hiểm
- Để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến).
- to look over:
- to look round:
- to look throught:
- to look to:
- Lưu ý, cẩn thận về.
- to look to one's manners — cẩn thận trong lời ăn tiếng nói
- look to it that this will not happen again — hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa
- Mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai).
- to look to someone for something — trông cậy vào ai về một cái gì
- Dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy.
- to look to a crisis — dẫn đến một cuộc khủng hoảng
- Lưu ý, cẩn thận về.
- to look toward: (Như) To look to.
- to look towards: (Thông tục) Nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai).
- to look up:
- to look up to:
- Tôn kính, kính trọng.
- every Vietnamese looks up to President HoChiMinh — mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh
- Tôn kính, kính trọng.
- to look upon:
- Xem như, coi như
- to look upon somebody as... — coi ai như là...
- Xem như, coi như
- to look alive:
- to look black: Nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ.
- to look blue: Có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng.
- to look daggers at: Xem Dagger
- to look down one's nose at: Nhìn với vẻ coi khinh.
- to look in the face: Nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại.
- don't look a gift-horse in the mouth: Xem Gift-horse
- to look for a needle in a haystack: Xem Needle
- to look sharp:
- to look through colour of spectacles: Nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu.
- to look oneself again: Trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn.
- to look small: Xem Small
- to look someone up and down: Nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ).
- look before you leap: Xem Leap
Chia động từ
[sửa]look
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to look | |||||
Phân từ hiện tại | looking | |||||
Phân từ quá khứ | looked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | look | look hoặc lookest¹ | looks hoặc looketh¹ | look | look | look |
Quá khứ | looked | looked hoặc lookedst¹ | looked | looked | looked | looked |
Tương lai | will/shall² look | will/shall look hoặc wilt/shalt¹ look | will/shall look | will/shall look | will/shall look | will/shall look |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | look | look hoặc lookest¹ | look | look | look | look |
Quá khứ | looked | looked | looked | looked | looked | looked |
Tương lai | were to look hoặc should look | were to look hoặc should look | were to look hoặc should look | were to look hoặc should look | were to look hoặc should look | were to look hoặc should look |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | look | — | let’s look | look | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "look", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)