lét
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɛt˧˥ | lɛ̰k˩˧ | lɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɛt˩˩ | lɛ̰t˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
- lết
Danh từ
[sửa]lét
- Cái liếc mắt.
- Sóng thu một lét, hạt châu đôi hàng (
Nhđm
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.)
- Sóng thu một lét, hạt châu đôi hàng (
Động từ
[sửa]lét
- Liếc nhìn.
- Lét chừng sinh đã dần dà đến ngay (
Hoa tiên
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Hoa tiên, thêm nó vào danh sách này.)
- Lét chừng sinh đã dần dà đến ngay (
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)