Bước tới nội dung

jig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɪɡ/

Danh từ

[sửa]

jig /ˈdʒɪɡ/

  1. Điệu nhảy jig.
  2. Nhạc (cho điệu nhảy) jig.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

jig nội động từ /ˈdʒɪɡ/

  1. Nhảy điệu jig.
  2. Nhảy tung tăng.
    to jig up and down — nhảy tung tăng

Ngoại động từ

[sửa]

jig ngoại động từ /ˈdʒɪɡ/

  1. Làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh.
    to jig a baby [up and down] on one's knees — tung tung một em bé lên đầu gối

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jig /ˈdʒɪɡ/

  1. (Kỹ thuật) Đồ lắp, khuôn dẫn (khoan).
  2. Máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất).

Ngoại động từ

[sửa]

jig ngoại động từ /ˈdʒɪɡ/

  1. (Kỹ thuật) Lắp đồ lắp, lắp khuôn dẫn (khoan).
  2. Sàng (quặng, khoáng chất).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]