infinitif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fi.ni.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infinitif /ɛ̃.fi.ni.tif/ |
infinitifs /ɛ̃.fi.ni.tif/ |
Giống cái | infinitif /ɛ̃.fi.ni.tif/ |
infinitifs /ɛ̃.fi.ni.tif/ |
infinitif /ɛ̃.fi.ni.tif/
- (Ngôn ngữ học) Vô định.
- Proposition infinitive — mệnh đề vô định
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
infinitif /ɛ̃.fi.ni.tif/ |
infinitifs /ɛ̃.fi.ni.tif/ |
infinitif /ɛ̃.fi.ni.tif/
Tham khảo
[sửa]- "infinitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)