Bước tới nội dung

infinitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fi.ni.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infinitif
/ɛ̃.fi.ni.tif/
infinitifs
/ɛ̃.fi.ni.tif/
Giống cái infinitif
/ɛ̃.fi.ni.tif/
infinitifs
/ɛ̃.fi.ni.tif/

infinitif /ɛ̃.fi.ni.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Vô định.
    Proposition infinitive — mệnh đề vô định

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infinitif
/ɛ̃.fi.ni.tif/
infinitifs
/ɛ̃.fi.ni.tif/

infinitif /ɛ̃.fi.ni.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Lối vô định.
  2. (Ngôn ngữ học) gc Mệnh đề vô định.

Tham khảo

[sửa]