Bước tới nội dung

hjelm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
hjelm

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hjelm hjelmen
Số nhiều hjelmer hjelmene

hjelm

  1. Nón, an toàn.
    Man bør bruke hjelm når man kjører motorsykkel.

Tham khảo

[sửa]