họ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ̰ʔ˨˩ | hɔ̰˨˨ | hɔ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔ˨˨ | hɔ̰˨˨ |
Âm thanh (TP.HCM) (tập tin)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]họ
- Khối người cùng tổ tiên, cùng dòng máu.
- Thấy người sang bắt quàng làm họ. (tục ngữ)
- Một phần trong tên gọi đầy đủ của một người, cho biết người đó thuộc về gia đình, gia tộc hay dòng dõi nào.
- Dân Đông Á dùng họ trước tên sau. Người Tây dùng tên trước họ sau.
- (phân loại học) Đơn vị phân loại sinh học, dưới bộ, trên chi.
- Cây lúa, cây ngô, cây mía thuộc họ Hoà thảo.
- Tổ chức góp tiền, góp gạo từng tháng để người nào cần trước thì lấy trước cả số tiền chung.
- Hoàng Đạo Thúy:
- Các bà bán hàng hay chơi họ với nhau để cho khi cần, ai cũng có vốn được.
- Hoàng Đạo Thúy:
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- (phân loại sinh học) vực / liên giới, giới, ngành, lớp, bộ, họ, chi / giống, loài (Thể loại: Phân loại học/Tiếng Việt)
Dịch
[sửa]Một phần trong tên gọi đầy đủ của một người
|
Đơn vị phân loại sinh học
|
Tính từ
[sửa]họ
Đại từ
[sửa]họ
- Đại từ ngôi thứ ba số nhiều.
- Những anh ấy cứ tưởng là họ hơn hẳn mọi người.
- Có mấy người đến, nhưng họ lại đi rồi.
Thán từ
[sửa]họ
Tham khảo
[sửa]- "họ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ điển tiếng Việt - Viện Ngôn ngữ học (Hoàng Phê chủ biên) - 2003
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Việt có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Phân loại học/Tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Từ có bản dịch tiếng Albani
- Từ có bản dịch tiếng Asturias
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- Từ có bản dịch tiếng Ireland
- Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Mân Nam
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Việt
- Đại từ
- Đại từ tiếng Việt
- Thán từ
- Thán từ tiếng Việt