Bước tới nội dung

gracias

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh gratia, dùng trong cụm từ gratias agere.

Thán từ

[sửa]

¡gracias!

  1. Cám ơn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gracias gc số nhiều

  1. Lời cám ơn.
    el día de acción de gracias — Ngày Tạ ơn
    dar las gracias — cám ơn

gracias

  1. Dạng số nhiều của gracia.

Từ liên hệ

[sửa]