Bước tới nội dung

firma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít firma firmaet
Số nhiều firma, firmaer firmaene

firma

  1. Hãng buôn, công ty thương mại.
    Firmaet har 400 ansatte.
    Han sluttet i firmaet

Tham khảo

[sửa]