ears
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]ears
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ear
Chia động từ
[sửa]ear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ear | |||||
Phân từ hiện tại | earing | |||||
Phân từ quá khứ | eared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ear | ear hoặc earest¹ | ears hoặc eareth¹ | ear | ear | ear |
Quá khứ | eared | eared hoặc earedst¹ | eared | eared | eared | eared |
Tương lai | will/shall² ear | will/shall ear hoặc wilt/shalt¹ ear | will/shall ear | will/shall ear | will/shall ear | will/shall ear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ear | ear hoặc earest¹ | ear | ear | ear | ear |
Quá khứ | eared | eared | eared | eared | eared | eared |
Tương lai | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ear | — | let’s ear | ear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.