Bước tới nội dung

dikte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dikte
Hiện tại chỉ ngôi dikter
Quá khứ dikta, diktet
Động tính từ quá khứ dikta, diktet
Động tính từ hiện tại

dikte

  1. Làm thơ, sáng tác thi ca.
    Jeg har diktet ei vise om kjærlighet.
  2. Bày đặt, bịa đặt.
    Han har diktet en historie om at han er millionær.
    å dikte opp noe — Bày đặt, bịa đặt việc gì.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]