Bước tới nội dung

croissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /krɔ.ˈsɑːnt/
Canada
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

croissant /krɔ.ˈsɑːnt/

  1. Bánh sừng , bánh croaxăng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
croissant

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁwa.sɑ̃/
Pháp

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực croissant
/kʁwa.sɑ̃/
croissants
/kʁwa.sɑ̃/
Giống cái croissante
/kʁwa.sɑ̃t/
croissantes
/kʁwa.sɑ̃t/

croissant /kʁwa.sɑ̃/

  1. Tăng lên, tăng dần.
    Le nombre croissant des naissances — con số sinh đẻ tăng lên

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
croissant
/kʁwa.sɑ̃/
croissants
/kʁwa.sɑ̃/

croissant /kʁwa.sɑ̃/

  1. Trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm.
    La lune à son croissant — trăng lưỡi liềm
    Ailes en croissant — (hàng không) cánh hình lưỡi liềm
  2. Liềm tỉa cành.
  3. Bánh sừng .

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]