chord
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔrd/
Hoa Kỳ | [ˈkɔrd] |
Danh từ
[sửa]chord /ˈkɔrd/
Thành ngữ
[sửa]- to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody: Đánh đúng vào tình cảm của ai.
- to touch the right chord: Gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc.
Danh từ
[sửa]chord /ˈkɔrd/
Tham khảo
[sửa]- "chord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)