canaille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈnɑɪ/
Danh từ
[sửa]canaille /kə.ˈnɑɪ/
Tham khảo
[sửa]- "canaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.naj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
canaille /ka.naj/ |
canailles /ka.naj/ |
canaille gc /ka.naj/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | canaille /ka.naj/ |
canailles /ka.naj/ |
Giống cái | canaille /ka.naj/ |
canailles /ka.naj/ |
canaille /ka.naj/
- Vô lại.
- Des manières canailles — cử chỉ vô lại
Tham khảo
[sửa]- "canaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)