Bước tới nội dung

britannique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁi.ta.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực britannique
/bʁi.ta.nik/
britanniques
/bʁi.ta.nik/
Giống cái britannique
/bʁi.ta.nik/
britanniques
/bʁi.ta.nik/

britannique /bʁi.ta.nik/

  1. (Thuộc) Anh.
    L’empire britannique — đế quốc Anh

Tham khảo

[sửa]