Bước tới nội dung

bib

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bib /ˈbɪb/

  1. Cái yếm dãi (của trẻ con).
  2. Yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề).

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bib nội động từ /ˈbɪb/

  1. Uống nhiều, uống luôn miệng.

Tham khảo

[sửa]