bein
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bein | beinet |
Số nhiều | bein | beina |
bein gđ
- Chân.
- Det ene beinet på oljeplattformen knakk.
- Jeg fryser på beina.
- å være rask/lett til beins — Nhanh chân.
- å være dårlig til beins — Chậm chân.
- å ta beina på nakken — Vắt giò lên cổ.
- Pengene fikk bein å gå på. — Tiền biến đâu mất.
- å stable noe(n) på beina — Xoay sở việc gì (ai).
- å stå på egne bein — Tự lực.
- Xương, cốt.
- Hunden fikk et bein å gnage på.
- å bryte hvert bein i kroppen
- Han er bare skinn og bein. — Nó chỉ còn da bọc xương.
- å ha bein i nesen — Quyết định cứng rắn theo ý mình.
- å skjære inn til beinet — Cắt giảm tối đa.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bein |
gt | beint | |
Số nhiều | beine | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bein
- Thẳng, ngay.
- Veien er bein som ei snor.
- Trực tiếp, thẳng.
- å gå beineste veien
- Det er beint fram umulig. — Hiển nhiên là không thể được.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)