axe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]axe số nhiều axes
Thành ngữ
[sửa]- to fit (put) the axe in (on) the helve: Giải quyết được một vấn đề khó khăn.
- to get the axe:
- to hang up one's axe: Rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì.
- to have an axe to grind: Xem Grind
- to lay the axe to the root of: Xem Root
- to send the axe after the helve: Liều cho đến cùng; đâm lao theo lao.
Ngoại động từ
[sửa]axe ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]axe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to axe | |||||
Phân từ hiện tại | axing | |||||
Phân từ quá khứ | axed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | axe | axe hoặc axest¹ | axes hoặc axeth¹ | axe | axe | axe |
Quá khứ | axed | axed hoặc axedst¹ | axed | axed | axed | axed |
Tương lai | will/shall² axe | will/shall axe hoặc wilt/shalt¹ axe | will/shall axe | will/shall axe | will/shall axe | will/shall axe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | axe | axe hoặc axest¹ | axe | axe | axe | axe |
Quá khứ | axed | axed | axed | axed | axed | axed |
Tương lai | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | axe | — | let’s axe | axe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "axe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aks/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
axe /aks/ |
axes /aks/ |
axe gđ /aks/
- Trục.
- Axe d’une roue — trục bánh xe
- Axe de symétrie — trục đối xứng
- Axe Rome-Berlin — (chính trị) trục La Mã Béc-lin
- Hướng chung, hướng.
- Axe de marche — hướng đi
Tham khảo
[sửa]- "axe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)