Bước tới nội dung

artimon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ti.mɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artimon
/aʁ.ti.mɔ̃/
artimon
/aʁ.ti.mɔ̃/

artimon /aʁ.ti.mɔ̃/

  1. (Hàng hải) Cột buồm lái.
  2. (Hàng hải) Buồm lái.

Tham khảo

[sửa]