Bước tới nội dung

animation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

animation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều animations)

  1. Lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng.
  2. Tính hoạt bát, sinh khí.
  3. Sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi.
  4. (Văn học) Tính sinh động, tính linh hoạt.
  5. Sự cỗ .
  6. Sự sản xuất phim hoạt hoạ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

IPA(ghi chú): /a.ni.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
animation
/a.ni.ma.sjɔ̃/
animations
/a.ni.ma.sjɔ̃/

animation gc

  1. Sự náo nhiệt.
    Une rue où il y a beaucoup d’animation — một đường phố náo nhiệt
  2. Sự sôi nổi.
    Parler avec animation — nói sôi nổi
    Mettre de l’animation dans une réunion — tạo sự sôi nổi trong một buổi họp
  3. Vẻ lanh lợi, vẻ linh hoạt.
    L’animation du visage — vẻ mặt lanh lợi
  4. (Điện ảnh) Phép quay động.
  5. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự hoạt động.
    L’animation du foetus ne se produit qu’après quarante jours — bào thai sau bốn mươi ngày mới hoạt động

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]