albanais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.ba.nɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | albanais /al.ba.nɛ/ |
albanais /al.ba.nɛ/ |
Giống cái | albanaise /al.ba.nɛz/ |
albanaises /al.ba.nɛz/ |
albanais /al.ba.nɛ/
- (Thuộc) An-ba-ni.
- Frontière gréco-albanaise — biên giới giữa Hy Lạp và An-ba-ni
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
albanais /al.ba.nɛ/ |
albanais /al.ba.nɛ/ |
albanais gđ /al.ba.nɛ/
Tham khảo
[sửa]- "albanais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)