Bước tới nội dung

ad infinitum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh ad infinitum.

Phó từ

[sửa]

ad infinitum

  1. Vô cùng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ad inˈfi.ni.tum/, [äd̪ ĩːˈfɪnɪt̪ʊ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ad inˈfi.ni.tum/, [äd̪ iɱˈfiːnit̪um]

Phó từ

[sửa]

ad infinitum

  1. Vô cùng.