Bước tới nội dung

accidenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.si.dɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực accidenté
/ak.si.dɑ̃.te/
accidentés
/ak.si.dɑ̃.te/
Giống cái accidentée
/ak.si.dɑ̃.te/
accidentées
/ak.si.dɑ̃.te/

accidenté /ak.si.dɑ̃.te/

  1. Mấp mô.
    Terrain accidenté — đất mấp mô
  2. Bị tai nạn.
    Voiture accidentée — xe bị tai nạn
  3. Sóng gió.
    Vie accidentée — cuộc đời sóng gió
  4. (Văn) Lủng củng.
    Style accidenté — văn phong lủng củng

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accidentée
/ak.si.dɑ̃.te/
accidentés
/ak.si.dɑ̃.te/
Số nhiều accidentée
/ak.si.dɑ̃.te/
accidentés
/ak.si.dɑ̃.te/

accidenté /ak.si.dɑ̃.te/

  1. Người bị tai nạn.
    Les accidentés du travail — những người bị tai nạn lao động

Tham khảo

[sửa]