Bước tới nội dung

ablation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æ.ˈbleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

ablation /æ.ˈbleɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể).
  2. (Địa lý,địa chất) Sự tải mòn (đá).
  3. (Địa lý,địa chất) Sự tiêu mòn (sông băng).

Tham khảo

[sửa]