abate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]abate ngoại động từ /ə.ˈbeɪt/
- Làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt.
- to abate a pain — làm dịu đau
- Hạ (giá), bớt (giá).
- Làm nhụt (nhụt khí... ).
- Làm cùn (lưỡi dao... ).
- Thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội).
- (Pháp lý) Huỷ bỏ, thủ tiêu.
- (Kỹ thuật) Ram (thép).
Chia động từ
[sửa]abate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abate | |||||
Phân từ hiện tại | abating | |||||
Phân từ quá khứ | abated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abate | abate hoặc abatest¹ | abates hoặc abateth¹ | abate | abate | abate |
Quá khứ | abated | abated hoặc abatedst¹ | abated | abated | abated | abated |
Tương lai | will/shall² abate | will/shall abate hoặc wilt/shalt¹ abate | will/shall abate | will/shall abate | will/shall abate | will/shall abate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abate | abate hoặc abatest¹ | abate | abate | abate | abate |
Quá khứ | abated | abated | abated | abated | abated | abated |
Tương lai | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abate | — | let’s abate | abate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]abate nội động từ /ə.ˈbeɪt/
Chia động từ
[sửa]abate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abate | |||||
Phân từ hiện tại | abating | |||||
Phân từ quá khứ | abated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abate | abate hoặc abatest¹ | abates hoặc abateth¹ | abate | abate | abate |
Quá khứ | abated | abated hoặc abatedst¹ | abated | abated | abated | abated |
Tương lai | will/shall² abate | will/shall abate hoặc wilt/shalt¹ abate | will/shall abate | will/shall abate | will/shall abate | will/shall abate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abate | abate hoặc abatest¹ | abate | abate | abate | abate |
Quá khứ | abated | abated | abated | abated | abated | abated |
Tương lai | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abate | — | let’s abate | abate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "abate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)