Bước tới nội dung

abate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

abate ngoại động từ /ə.ˈbeɪt/

  1. Làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt.
    to abate a pain — làm dịu đau
  2. Hạ (giá), bớt (giá).
  3. Làm nhụt (nhụt khí... ).
  4. Làm cùn (lưỡi dao... ).
  5. Thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội).
  6. (Pháp lý) Huỷ bỏ, thủ tiêu.
  7. (Kỹ thuật) Ram (thép).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

abate nội động từ /ə.ˈbeɪt/

  1. Dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt.
    paint abates — cơn đau dịu đi
    storm abates — cơn bão ngớt

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]