Wiktionary:Thống kê
Giao diện
Wiktionary tiếng Việt bây giờ |
---|
|
|
Trang này cung cấp chi tiết về thống kê của Wiktionary tiếng Việt.
Tiến triển
[sửa]284 000 | 285 000 | 286 000 | ||
|
Wiktionary tiếng Việt hiện có 1104 ngôn ngữ với 285.420 mục từ (kể cả các từ cùng chữ được tập hợp trong một mục từ đa ngữ).
Bảng thống kê số mục từ theo thể loại ngôn ngữ
[sửa]Phiên bản ngôn ngữ theo tổng số mục từ
[sửa]Xem thống kê hiện thời tại m:Wiktionary#List of Wiktionaries.
Thống kê trước đây
[sửa]- Người dùng theo số sửa đổi: Xem trang này.
- Lịch sử thống kê tại Wiktionary:Thống kê bản dịch
- 2006: tháng 9, tháng 11
- 2008: tháng 5
Khác
[sửa]- Bảng tần số – thống kê ngôn ngữ học