Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “quả mọng”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- quả mọng (культивируемый) vườn cây quả mọng. (ягодный куст) cây quả mọng. (thông tục)(о человеке) — người trồng cây quả mọng (продавец) người bán quả…511 byte (49 từ) - 01:29, ngày 28 tháng 9 năm 2007
- mồng mống mông mỏng mong mổng mộng mọng Căng ra vì chứa hoặc ngấm nhiều chất lỏng. Quả chín mọng. Nhọt mọng mủ. "mọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…698 byte (117 từ) - 16:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- baccate Mềm như quả mọng. Có quả mọng. "baccate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…160 byte (22 từ) - 20:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- bacciferous (Thực vật học) Có quả mọng, mang quả mọng. "bacciferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…182 byte (24 từ) - 20:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mong mỏng Như mọng Quả hồng mòng mọng. "mòng mọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…258 byte (33 từ) - 18:42, ngày 20 tháng 9 năm 2011
- Chữ Latinh: çestek IPA: [tʃesˈtek] Dấu gạch nối: чес‧тек честек quả mọng.…234 byte (12 từ) - 03:28, ngày 26 tháng 1 năm 2022
- IPA: /ˈbɛr.i/ berry (số nhiều berries) (Thực vật học) Quả mọng. Hột (cà phê... ). Trứng cá, trứng tôm. hen-lobster in berry — con tôm hùm có trứng (từ…768 byte (94 từ) - 15:57, ngày 7 tháng 5 năm 2022
- bacciform Hình quả mọng. "bacciform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…137 byte (18 từ) - 20:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- bacciforme (Có) Dạng quả mọng. "bacciforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…156 byte (19 từ) - 20:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- baccivorous (Động vật học) Ăn quả mọng. "baccivorous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…156 byte (21 từ) - 20:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- rose-hip Quả tầm xuân (quả mọng giống như quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ). "rose-hip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…219 byte (34 từ) - 18:52, ngày 23 tháng 9 năm 2006
- Chuyển tự của ягода ягода gc Quả mọng, quả [nhỏ]. ягоды земляники — các quả dâu tây собирать ягоды — hái quả одного поля ягода — cùng một nòi cả "ягода"…480 byte (41 từ) - 03:57, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- redcurrant Quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được). "redcurrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…167 byte (24 từ) - 11:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- buckthor Loại cây gai có quả mọng trước đây dùng làm thuốc xổ. "buckthor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…198 byte (27 từ) - 22:30, ngày 13 tháng 9 năm 2006
- Vịnh, vũng. Baie d’Along — vịnh Hạ long (Kiến trúc) Lỗ cửa. (Thực vật học) Quả mọng. "baie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…454 byte (35 từ) - 20:45, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- еджыд Lòng trắng. еджыд Trắng. Sạch, được giặt. Vàng hoe, có tóc vàng hoe. (của quả mọng) Chưa chín. (vàng hoe): руд (trắng): сьӧд (sạch): сьӧд еджыд ош…650 byte (36 từ) - 13:28, ngày 2 tháng 11 năm 2022
- đến 2-3m, lá hình lưỡi kiếm chóp nhọn, dài đến 0, 6m, cụm hoa dạng chuỳ, quả mọng hình cầu chứa một hạt, dùng làm thuốc cầm máu, chữa bệnh lị, lậu; còn gọi…591 byte (66 từ) - 23:35, ngày 24 tháng 12 năm 2024
- giổi giội giới giỏi giồi giối giời gioi Loài cây cùng họ với ổi, quả mọng hình tương tự quả lê, màu trắng hồng, thịt xốp hơi ngọt và thơm. roi "gioi", Hồ…702 byte (120 từ) - 22:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. berried /ˈbɛr.id/ (Thực vật học) Có quả mọng. Có trứng (tôm). "berried", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…407 byte (70 từ) - 22:02, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- lỏng, tải trọng lỏng (созревший) mẩy, chắc, hạt, chín mọng. наливное яблоко — quả táo chín mọng "наливной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…547 byte (50 từ) - 18:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017