Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7956, 祖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7956

[U+7955]
CJK Unified Ideographs
[U+7957]

U+FA50, 祖
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA50

[U+FA4F]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA51]
祖 U+2F953, 祖
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F953
𥘦
[U+2F952]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𥚚
[U+2F954]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “示 05” ghi đè từ khóa trước, “工39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ông , tổ tiên.
  2. Tổ tiên.
  3. Ông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tổ, tỏ, chỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to̰˧˩˧ tɔ̰˧˩˧ ʨoʔo˧˥to˧˩˨˧˩˨ ʨo˧˩˨to˨˩˦˨˩˦ ʨo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˧˩˧˩ ʨo̰˩˧to˧˩˧˩ ʨo˧˩to̰ʔ˧˩ tɔ̰ʔ˧˩ ʨo̰˨˨