Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C3C, 尼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C3C

[U+5C3B]
CJK Unified Ideographs
[U+5C3D]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 02” ghi đè từ khóa trước, “干-1”.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ni cô.

Dịch

[sửa]
ni cô

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nay, , nật, này, nầy, nơi, nấy, , ni, nề

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naj˧˧ ne˧˧ nə̰ʔt˨˩ na̤j˨˩ nə̤j˨˩ nəːj˧˧ nəj˧˥ ni̤˨˩ ni˧˧ ne̤˨˩naj˧˥ ne˧˥ nə̰k˨˨ naj˧˧ nəj˧˧ nəːj˧˥ nə̰j˩˧ ni˧˧ ni˧˥ ne˧˧naj˧˧ ne˧˧ nək˨˩˨ naj˨˩ nəj˨˩ nəːj˧˧ nəj˧˥ ni˨˩ ni˧˧ ne˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naj˧˥ ne˧˥ nət˨˨ naj˧˧ nəj˧˧ nəːj˧˥ nəj˩˩ ni˧˧ ni˧˥ ne˧˧naj˧˥ ne˧˥ nə̰t˨˨ naj˧˧ nəj˧˧ nəːj˧˥ nəj˩˩ ni˧˧ ni˧˥ ne˧˧naj˧˥˧ ne˧˥˧ nə̰t˨˨ naj˧˧ nəj˧˧ nəːj˧˥˧ nə̰j˩˧ ni˧˧ ni˧˥˧ ne˧˧