Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
U+4E94, 五
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E94

[U+4E93]
CJK Unified Ideographs
[U+4E95]

Tiếng Đường Uông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Quan Thoại .

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

(wu, vu)

  1. năm.

Tham khảo

[sửa]
  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL