Bước tới nội dung

သော်က္ဍိုပ်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ သော် (tóc) +‎ က္ဍိုပ် (đầu).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

သော်က္ဍိုပ် (sokkḍuip)

  1. Tóc.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Cách viết Mon Zawgyi Font
  • Cách viết Mon Unicode Font
  • Cách viết A1Mon Font