Bước tới nội dung

надувать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

надувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надуть) ‚(В)

  1. Bơm, thổi phồng, thổi căng, thổi.
    надувать велосипедную камеру — bơm săm xe đạp
    ветер надул парус — gió thổi căng buồm, cánh buồm no gió
    безл. — (наносить - о ветре) — thổi, thổi... đến
    ветром надуло пыли — gió thổi bụi đến
  2. (thông tục)(обманывать) lường gạt, lừa gạt, đánh lừa, lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối
  3. .
    надуть губы — hờn dỗi, bĩu môi, giận cong tớn môi lên, giận quạu mặt lại
    надуть щёки — phồng (phùng) má, phồng (phùng) mang

Tham khảo

[sửa]