надувать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надувать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naduvát' |
khoa học | naduvat' |
Anh | naduvat |
Đức | naduwat |
Việt | nađuvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]надувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надуть) ‚(В)
- Bơm, thổi phồng, thổi căng, thổi.
- надувать велосипедную камеру — bơm săm xe đạp
- ветер надул парус — gió thổi căng buồm, cánh buồm no gió
- безл. — (наносить - о ветре) — thổi, thổi... đến
- ветром надуло пыли — gió thổi bụi đến
- (thông tục)(обманывать) lường gạt, lừa gạt, đánh lừa, lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối
- .
- надуть губы — hờn dỗi, bĩu môi, giận cong tớn môi lên, giận quạu mặt lại
- надуть щёки — phồng (phùng) má, phồng (phùng) mang
Tham khảo
[sửa]- "надувать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)