Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Quyền trẻ em”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- về: nữ quyền Âm Hán-Việt của chữ Hán 女 (“phụ nữ, đàn bà, con gái”) và 權 (“quyền lợi”). nữ quyền Quyền lợi bình đẳng giới dành cho phụ nữ và trẻ em gái.…2 kB (134 từ) - 06:15, ngày 27 tháng 11 năm 2023
- thành phố lớn, số lượng người vô gia cư và trẻ em lang thang cơ nhỡ ngày một gia tăng đang làm đau đầu chính quyền. Tiếng Anh: homeless Tiếng Tây Ban Nha:…568 byte (59 từ) - 21:53, ngày 1 tháng 10 năm 2011
- cho các em. Khi nói với một người đàn ông chưa đứng tuổi hay một người huynh trưởng trong đoàn thể thanh niên:. Anh dạy cho em một bài quyền nhé. Anh…4 kB (573 từ) - 09:57, ngày 14 tháng 8 năm 2024
- hoạt động. Được nhiều người giúp. Thuyền được gió. Có quyền và có nghĩa vụ (thực hiện). Trẻ em đến tuổi được đi học. Không ai được vắng mặt. Đạt đến một…1 kB (205 từ) - 09:34, ngày 31 tháng 5 năm 2024
- Enlever les suffrages — thắng phiếu bầu Bắt cóc. Enlever un enfant — bắt cóc trẻ em enlevez-le! — đuổi nó đi!, tống cổ nó đi! Poser Laisser ajouter, "enlever"…2 kB (177 từ) - 16:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- (Người, động vật) Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân. Trẻ tập đi. Đi từng bước một. Đi bách bộ. Nguyễn Dữ, “Chuyện chức phán-sự ở đền…8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
- cho người lớn và trẻ em La cour des grands — sân dành cho học sinh lớn Nhà quý phái, nhà quyền quý. Les grands de la Cour — bọn quyền quý trong triều Đại…5 kB (493 từ) - 23:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- people there, not count ing the children — có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em Coi là, coi như, chom là. to count oneself fortunate — tự coi là được may…3 kB (368 từ) - 07:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /ʒø/ jeu gđ /ʒø/ Sự chơi; trò chơi. Les jeux des enfants — trò chơi của trẻ em Ce n'est qu’un jeu — (nghĩa bóng) chỉ là trò chơi, chỉ là trò đùa Phép chơi…4 kB (521 từ) - 07:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- nghĩa: জগা (zoga), জন্ম হোৱা (zonmo hüa) কেঁচুৱা হৈছে। ― kẽsua hoise. ― Đứa trẻ ra đời. Trôi qua (thời gian) মই চাকৰি কৰা দুবছৰ হৈছে। ― moi sakori kora dubosor…42 kB (2.906 từ) - 16:16, ngày 8 tháng 8 năm 2024