Bước tới nội dung

ôxy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwk˧˥ si˧˧ə̰wk˩˧ si˧˥əwk˧˥ si˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwk˩˩ si˧˥ə̰wk˩˧ si˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ôxy, ô-xy

  1. Nguyên tố hóa học với số nguyên tử 8.
  2. Chất khí bằng nguyên tố này mà các loại động vật cần để hít thở, bao gồm con người.

Đồng nghĩa

[sửa]
nguyên tố hóa học
chất khí

Dịch

[sửa]