Bước tới nội dung

tình nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Trong Dang (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:50, ngày 23 tháng 11 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 情義.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tï̤ŋ˨˩ ŋiʔiə˧˥tïn˧˧ ŋiə˧˩˨tɨn˨˩ ŋiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˧ ŋḭə˩˧tïŋ˧˧ ŋiə˧˩tïŋ˧˧ ŋḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

tình nghĩa

  1. Cảm tìnhân nghĩa.
    Tình nghĩa vợ chồng.

Tham khảo

[sửa]